27 °/22 °
Dự báo Thời tiết Huế
25°
mây rải rác
Cảm giác như 25°22°
/27°
83%
4.63 km/h
10 km
21°
0
1014 hPa
06:08/17:18
Nhiệt độ Huế
Thời tiết Huế theo giờ
25.7° / 25°
83 %
mây rải rác
24.5° / 25.7°
85 %
mây rải rác
24.4° / 24.9°
87 %
mây cụm
23.5° / 24.2°
90 %
mây cụm
22.4° / 23°
93 %
mây đen u ám
22.1° / 23°
96 %
mây đen u ám
22.7° / 23.8°
98 %
mây đen u ám
21.2° / 23°
98 %
mây cụm
21.9° / 22.4°
98 %
mây thưa
21.8° / 23°
98 %
mây thưa
21.1° / 22.8°
98 %
mây rải rác
22° / 22.5°
98 %
mây rải rác
21.6° / 22.1°
97 %
mây rải rác
21° / 22.6°
94 %
mây rải rác
22.1° / 22.4°
87 %
mây rải rác
24.7° / 25°
78 %
mây cụm
26.6° / 26.4°
70 %
mây cụm
26.8° / 27°
67 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.5°
71 %
mưa nhẹ
27° / 26.7°
73 %
mưa nhẹ
25.1° / 27°
79 %
mưa nhẹ
25° / 25.9°
86 %
mưa nhẹ
23.6° / 23.9°
91 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.7°
94 %
mưa nhẹ
21° / 22.5°
95 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.6°
95 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.5°
95 %
mưa nhẹ
21.7° / 22.9°
94 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.3°
94 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.8°
95 %
mưa nhẹ
22° / 21.1°
95 %
mưa nhẹ
21.5° / 21°
96 %
mưa nhẹ
21.2° / 21.4°
96 %
mưa nhẹ
21.9° / 21.9°
96 %
mưa nhẹ
20.1° / 21.5°
96 %
mưa nhẹ
20.7° / 22°
96 %
mưa nhẹ
20.9° / 21.3°
96 %
mưa nhẹ
20.6° / 22°
96 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.5°
94 %
mưa nhẹ
22.6° / 22°
92 %
mưa nhẹ
22.1° / 23.2°
92 %
mưa nhẹ
22° / 22.8°
94 %
mưa nhẹ
21.9° / 21.4°
95 %
mưa nhẹ
21° / 21.8°
95 %
mưa nhẹ
21.4° / 21.9°
94 %
mưa nhẹ
21.2° / 21.9°
94 %
mưa nhẹ
20.4° / 22°
95 %
mưa nhẹ
20.9° / 21°
96 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Huế những ngày tới
22° / 28°
mưa nhẹ
22 °/24 °
1014 hPa
6:08 am / 5:18 pm
75%
21.1° / 26.7°
mưa nhẹ
26 °/21 °
21 °/22 °
1016 hPa
6:08 am / 5:18 pm
67%
19.5° / 22.4°
mưa nhẹ
21 °/19 °
20 °/20 °
1019 hPa
6:09 am / 5:19 pm
94%
18.9° / 20.5°
mưa vừa
20 °/18 °
20 °/19 °
1018 hPa
6:09 am / 5:19 pm
97%
18.9° / 21.1°
mưa nhẹ
20 °/20 °
18 °/21 °
1017 hPa
6:10 am / 5:20 pm
94%
20.9° / 24.1°
mưa vừa
24 °/20 °
20 °/23 °
1017 hPa
6:10 am / 5:20 pm
82%
Chất lượng không khí tại Huế
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
178.93
0.69
0
1.28
45.4
6.78
8.26
0.63