22 °/22 °
Dự báo Thời tiết Quảng Trị
22°
mây đen u ám
Cảm giác như 22°20°
/23°
97%
1.54 km/h
10 km
21°
0
1016 hPa
06:10/17:19
Nhiệt độ Quảng Trị
Thời tiết Quảng Trị theo giờ
23° / 22.3°
97 %
mây đen u ám
22.8° / 22.7°
97 %
mây đen u ám
23° / 22.9°
97 %
mây đen u ám
22.8° / 22°
98 %
mây đen u ám
22.4° / 22.5°
98 %
mây đen u ám
21.9° / 22.3°
97 %
mây đen u ám
21° / 22.7°
98 %
mây đen u ám
21.3° / 22.3°
98 %
mây đen u ám
22.1° / 23.6°
97 %
mây đen u ám
23.7° / 24.5°
90 %
mây cụm
25.3° / 25.9°
84 %
mây cụm
26.7° / 26.9°
79 %
mưa nhẹ
28° / 30°
75 %
mây cụm
27.4° / 27.7°
75 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.7°
80 %
mây cụm
25.6° / 26.4°
83 %
mưa nhẹ
26° / 26.4°
83 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.2°
87 %
mưa nhẹ
23.8° / 25°
91 %
mưa nhẹ
23° / 23.8°
94 %
mưa nhẹ
23° / 23.5°
94 %
mưa nhẹ
22.9° / 23°
94 %
mưa nhẹ
22.2° / 23.4°
94 %
mưa nhẹ
22.8° / 24°
94 %
mưa nhẹ
22.1° / 23.9°
94 %
mưa nhẹ
22° / 23.6°
95 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.8°
96 %
mây đen u ám
21.3° / 22.1°
97 %
mây cụm
21.5° / 21.3°
97 %
mây cụm
20.1° / 21.3°
97 %
mây cụm
20.1° / 21°
97 %
mây cụm
21° / 21.9°
97 %
mây cụm
21.8° / 22.3°
95 %
mây cụm
22.2° / 23.8°
89 %
mây cụm
24.4° / 24.5°
85 %
mây cụm
24.3° / 25.7°
81 %
mưa nhẹ
25° / 26.8°
78 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.4°
78 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.2°
76 %
mây cụm
25.4° / 26.3°
77 %
mây đen u ám
25.7° / 27°
78 %
mưa nhẹ
24° / 26°
83 %
mưa nhẹ
23.8° / 23.2°
88 %
mưa nhẹ
22.6° / 23°
91 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.9°
92 %
mưa nhẹ
22.1° / 24°
91 %
mưa nhẹ
22.1° / 23.5°
91 %
mưa nhẹ
22.7° / 23.5°
91 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Quảng Trị những ngày tới
20.4° / 23.3°
mưa nhẹ
20 °/22 °
1017 hPa
6:10 am / 5:19 pm
94%
21.6° / 28°
mưa nhẹ
27 °/22 °
21 °/23 °
1015 hPa
6:11 am / 5:20 pm
75%
20.5° / 25.3°
mưa nhẹ
25 °/22 °
20 °/23 °
1016 hPa
6:11 am / 5:20 pm
78%
19.4° / 22.8°
mưa vừa
21 °/19 °
21 °/19 °
1019 hPa
6:12 am / 5:20 pm
97%
17.7° / 20°
mưa nhẹ
17 °/18 °
18 °/18 °
1020 hPa
6:13 am / 5:21 pm
96%
18.7° / 20.5°
mưa nhẹ
19 °/19 °
18 °/19 °
1018 hPa
6:13 am / 5:21 pm
92%
Chất lượng không khí tại Quảng Trị
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
185.06
0.6
0
1.63
31.72
5.23
6.86
0.43