26 °/22 °
Dự báo Thời tiết Quảng Trị
26°
mây đen u ám
Cảm giác như 26°21°
/26°
73%
3.53 km/h
10 km
21°
5.35
1014 hPa
06:11/17:20
Nhiệt độ Quảng Trị
Thời tiết Quảng Trị theo giờ
26.9° / 26.4°
73 %
mây đen u ám
26.8° / 26.7°
72 %
mây đen u ám
26.9° / 27°
74 %
mây đen u ám
25.1° / 26.6°
78 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.6°
85 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.6°
90 %
mưa nhẹ
23° / 23.6°
93 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.2°
93 %
mưa nhẹ
22.5° / 23.6°
94 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.1°
94 %
mưa nhẹ
22.4° / 22.8°
94 %
mưa nhẹ
22.7° / 22.8°
95 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.7°
96 %
mưa vừa
21.9° / 22.5°
98 %
mưa vừa
21.1° / 22.1°
97 %
mưa vừa
21° / 22.5°
96 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.3°
93 %
mưa nhẹ
22° / 22.4°
92 %
mưa nhẹ
21.5° / 22°
92 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.4°
92 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.8°
92 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.7°
91 %
mưa nhẹ
22° / 22.3°
92 %
mưa nhẹ
21.5° / 22.2°
93 %
mưa nhẹ
21.7° / 22.1°
94 %
mưa vừa
21.5° / 21.1°
96 %
mưa vừa
20° / 21.3°
97 %
mưa vừa
20.2° / 21.8°
97 %
mưa vừa
19.3° / 20.6°
97 %
mưa vừa
19.7° / 20.3°
97 %
mưa vừa
19.8° / 20.6°
98 %
mưa vừa
20° / 20°
97 %
mưa vừa
20° / 20.2°
97 %
mưa vừa
19.3° / 20.5°
97 %
mưa vừa
19.4° / 20.5°
97 %
mưa nhẹ
19.8° / 19.9°
97 %
mưa nhẹ
19° / 19.7°
97 %
mưa nhẹ
19.8° / 19.2°
97 %
mưa nhẹ
19.2° / 19.2°
97 %
mưa nhẹ
19.4° / 19.9°
97 %
mưa nhẹ
18.2° / 19.9°
97 %
mưa nhẹ
18.7° / 18.7°
97 %
mưa nhẹ
18.7° / 18.8°
96 %
mưa nhẹ
18.8° / 18.6°
96 %
mưa nhẹ
18° / 18.7°
96 %
mưa nhẹ
18.1° / 19°
95 %
mưa nhẹ
18° / 18°
94 %
mưa nhẹ
18.8° / 19.1°
93 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Quảng Trị những ngày tới
21.3° / 26.4°
mưa nhẹ
21 °/24 °
1015 hPa
6:11 am / 5:20 pm
74%
19.9° / 22.2°
mưa vừa
22 °/19 °
21 °/19 °
1019 hPa
6:12 am / 5:20 pm
92%
18.8° / 19.6°
mưa nhẹ
18 °/18 °
18 °/19 °
1019 hPa
6:13 am / 5:21 pm
94%
19.1° / 22.6°
mưa nhẹ
21 °/20 °
19 °/22 °
1016 hPa
6:13 am / 5:21 pm
91%
21° / 25.8°
mưa nhẹ
22 °/21 °
20 °/23 °
1018 hPa
6:14 am / 5:21 pm
93%
20.9° / 25.1°
mưa nhẹ
24 °/20 °
20 °/23 °
1019 hPa
6:14 am / 5:22 pm
76%
Chất lượng không khí tại Quảng Trị
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
123.45
0
0.03
0.14
53.34
5.16
7.11
0.3