25 °/21 °
Dự báo Thời tiết Quảng Trị
25°
mây cụm
Cảm giác như 26°21°
/25°
85%
2.26 km/h
10 km
22°
2.96
1020 hPa
06:07/17:18
Nhiệt độ Quảng Trị
Thời tiết Quảng Trị theo giờ
25.9° / 26°
86 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.8°
85 %
mây cụm
25.7° / 26.7°
84 %
mây cụm
25.4° / 27°
83 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.9°
85 %
mưa nhẹ
25° / 26.4°
87 %
mưa nhẹ
25° / 25.3°
89 %
mưa nhẹ
25° / 25.8°
89 %
mưa nhẹ
24° / 24.3°
92 %
mưa nhẹ
22.2° / 23.7°
94 %
mưa nhẹ
22.2° / 23.5°
95 %
mưa nhẹ
22° / 22.5°
95 %
mưa nhẹ
22.4° / 22.2°
94 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.7°
96 %
mưa nhẹ
21.9° / 22.4°
97 %
mưa nhẹ
22° / 21.4°
97 %
mưa nhẹ
21.7° / 21.1°
97 %
mưa nhẹ
20.5° / 21.9°
97 %
mưa nhẹ
20° / 21.1°
97 %
mưa nhẹ
20° / 21.1°
97 %
mưa nhẹ
20.9° / 21.3°
98 %
mưa nhẹ
21° / 21.6°
97 %
mưa nhẹ
21.2° / 21.1°
95 %
mưa nhẹ
22.4° / 22.9°
91 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.2°
86 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.7°
82 %
mưa nhẹ
24.4° / 26°
80 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.1°
80 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.4°
82 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.8°
81 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.1°
86 %
mưa nhẹ
23.5° / 23.4°
88 %
mưa nhẹ
22.6° / 22.7°
91 %
mưa nhẹ
21.5° / 21.1°
94 %
mưa nhẹ
21.2° / 21.9°
94 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.6°
94 %
mưa nhẹ
21.1° / 21.4°
94 %
mưa nhẹ
20° / 21.7°
95 %
mưa nhẹ
21° / 21.3°
95 %
mây cụm
20.2° / 20.7°
96 %
mây cụm
20° / 21°
96 %
mây cụm
19.1° / 20.6°
96 %
mây cụm
19.2° / 20.7°
97 %
mây cụm
19.1° / 19.7°
97 %
mây cụm
19.7° / 19.1°
97 %
mây cụm
19.8° / 20°
97 %
mây rải rác
20° / 21°
95 %
mây rải rác
21.7° / 23°
90 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Quảng Trị những ngày tới
21.7° / 25.1°
mưa nhẹ
21 °/23 °
1020 hPa
6:07 am / 5:18 pm
84%
20.5° / 24°
mưa nhẹ
24 °/20 °
20 °/22 °
1018 hPa
6:07 am / 5:18 pm
80%
19.6° / 25.8°
mưa nhẹ
25 °/20 °
19 °/21 °
1018 hPa
6:08 am / 5:18 pm
74%
18.7° / 24°
mưa nhẹ
21 °/18 °
19 °/22 °
1020 hPa
6:09 am / 5:18 pm
87%
18.8° / 24.8°
mưa nhẹ
23 °/19 °
18 °/23 °
1019 hPa
6:09 am / 5:19 pm
74%
19° / 20.5°
mưa nhẹ
20 °/20 °
19 °/20 °
1017 hPa
6:10 am / 5:19 pm
87%
Chất lượng không khí tại Quảng Trị
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
214.83
0.3
0.14
0.5
34.1
7.85
9.28
0.19