23 °/22 °
Dự báo Thời tiết Quảng Trị
22°
mưa nhẹ
Cảm giác như 23°22°
/23°
93%
1.36 km/h
10 km
21°
0
1018 hPa
06:06/17:17
Nhiệt độ Quảng Trị
Thời tiết Quảng Trị theo giờ
22.8° / 23.4°
93 %
mưa nhẹ
22.6° / 23.4°
94 %
mưa nhẹ
22.1° / 23.3°
94 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.9°
95 %
mưa nhẹ
22.6° / 22.3°
97 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.9°
97 %
mưa nhẹ
21.1° / 22°
97 %
mưa nhẹ
21.1° / 22°
98 %
mưa nhẹ
21° / 22.7°
98 %
mưa nhẹ
22° / 22.1°
97 %
mưa nhẹ
22° / 23.3°
96 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.1°
92 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.6°
87 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.1°
83 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.8°
85 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.5°
88 %
mưa nhẹ
23.5° / 24.5°
89 %
mưa nhẹ
23.7° / 23.5°
92 %
mưa nhẹ
22.6° / 24°
93 %
mưa nhẹ
22.7° / 23.7°
93 %
mưa nhẹ
22° / 23°
93 %
mưa nhẹ
22° / 22.8°
93 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.5°
95 %
mưa nhẹ
21.9° / 22.4°
94 %
mưa nhẹ
21.6° / 22.8°
95 %
mưa nhẹ
21.6° / 22.8°
95 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.9°
95 %
mưa nhẹ
21.2° / 22.5°
96 %
mưa nhẹ
21.5° / 21.4°
97 %
mưa nhẹ
21.7° / 21.5°
96 %
mưa nhẹ
20.9° / 21°
98 %
mưa nhẹ
20.8° / 21.9°
98 %
mưa nhẹ
20.1° / 21.1°
98 %
mưa nhẹ
21.4° / 21.9°
96 %
mưa nhẹ
22.5° / 22.8°
92 %
mưa nhẹ
23.3° / 23.1°
88 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.2°
85 %
mưa nhẹ
24.5° / 24.2°
83 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.2°
80 %
mưa nhẹ
24.3° / 25°
81 %
mưa nhẹ
24° / 24.7°
83 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.2°
85 %
mưa nhẹ
23.2° / 23.7°
87 %
mưa nhẹ
22.2° / 22.5°
91 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.6°
93 %
mưa nhẹ
21.2° / 21.8°
94 %
mưa nhẹ
20.9° / 21.8°
95 %
mưa nhẹ
20° / 21.2°
95 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Quảng Trị những ngày tới
22° / 23.4°
mưa vừa
22 °/22 °
1018 hPa
6:06 am / 5:17 pm
93%
21.3° / 26.3°
mưa nhẹ
25 °/21 °
21 °/22 °
1018 hPa
6:07 am / 5:18 pm
83%
20.8° / 24°
mưa nhẹ
24 °/20 °
20 °/22 °
1018 hPa
6:07 am / 5:18 pm
83%
20° / 25.3°
mưa nhẹ
24 °/20 °
19 °/21 °
1018 hPa
6:08 am / 5:18 pm
75%
18.4° / 22.6°
mưa vừa
22 °/18 °
20 °/21 °
1019 hPa
6:09 am / 5:18 pm
85%
18° / 24.9°
mưa nhẹ
23 °/19 °
18 °/22 °
1019 hPa
6:09 am / 5:19 pm
73%
Chất lượng không khí tại Quảng Trị
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
211.57
0.24
0
1.46
42.44
6.96
7.98
0.26