27 °/25 °
Dự báo Thời tiết Ân Đức - Hoài Ân
24.4°
mây thưa
Cảm giác như 25°23.9°
/27.8°
90%
4.48 km/h
10 km
23.2°
0
1012 hPa
05:38/17:14
Nhiệt độ Ân Đức - Hoài Ân
Thời tiết Ân Đức - Hoài Ân theo giờ
24.8° / 25.1°
90 %
mây thưa
24° / 25.9°
91 %
mây thưa
24.1° / 25.5°
91 %
mây rải rác
24.2° / 25.8°
91 %
mây rải rác
24.4° / 25.7°
91 %
mây rải rác
24.2° / 25.1°
91 %
mây cụm
24.4° / 25.5°
92 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.1°
89 %
mây cụm
25.5° / 26.9°
87 %
mây đen u ám
26.8° / 26.7°
85 %
mây đen u ám
27.3° / 29.6°
83 %
mưa nhẹ
27° / 30.2°
83 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.7°
84 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.3°
84 %
mưa nhẹ
27° / 29.8°
85 %
mưa nhẹ
26.6° / 26°
85 %
mưa nhẹ
27° / 26.1°
87 %
mưa vừa
25.4° / 26.7°
89 %
mưa vừa
25.1° / 26°
89 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.4°
89 %
mưa vừa
25.1° / 26.1°
90 %
mưa vừa
25.5° / 26.8°
90 %
mưa vừa
25.4° / 26.5°
91 %
mưa vừa
26° / 26.1°
92 %
mưa vừa
25.6° / 27°
92 %
mưa vừa
25.5° / 27°
92 %
mưa vừa
25.7° / 26°
93 %
mưa vừa
26° / 26.6°
93 %
mưa vừa
26° / 27°
93 %
mưa vừa
25.2° / 27°
92 %
mưa vừa
25° / 26.1°
92 %
mưa vừa
25.3° / 26.3°
92 %
mưa vừa
25.4° / 26.8°
91 %
mưa vừa
26.5° / 27°
90 %
mưa vừa
26.5° / 27.3°
89 %
mưa vừa
26.9° / 27°
89 %
mưa vừa
26.7° / 28°
89 %
mưa vừa
26.4° / 27.7°
89 %
mưa vừa
27° / 27.5°
89 %
mưa vừa
26.6° / 28°
89 %
mưa vừa
26.2° / 27.1°
89 %
mưa vừa
25.2° / 26.1°
89 %
mưa vừa
25.8° / 26.8°
89 %
mưa vừa
25.5° / 26.5°
89 %
mưa vừa
25.3° / 26.1°
90 %
mưa vừa
26° / 26.9°
90 %
mưa vừa
25.1° / 26.1°
89 %
mưa vừa
25.8° / 26.5°
89 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Ân Đức - Hoài Ân những ngày tới
24.4° / 27.9°
mưa vừa
24 °/25 °
1013 hPa
5:38 am / 5:14 pm
83%
25° / 26.3°
mưa vừa
26 °/25 °
25 °/25 °
1014 hPa
5:39 am / 5:14 pm
89%
25.6° / 27°
mưa vừa
26 °/25 °
25 °/25 °
1014 hPa
5:39 am / 5:13 pm
87%
23.3° / 25°
mưa vừa
25 °/23 °
25 °/24 °
1015 hPa
5:40 am / 5:13 pm
86%
23.6° / 26.3°
mưa nhẹ
26 °/24 °
23 °/25 °
1015 hPa
5:40 am / 5:13 pm
78%
23.4° / 27°
mưa nhẹ
25 °/23 °
23 °/26 °
1016 hPa
5:40 am / 5:13 pm
75%
Chất lượng không khí tại Ân Đức - Hoài Ân
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
371
2.92
0
4.43
41.13
5.57
5.83
1.72