25 °/24 °
Dự báo Thời tiết Duy Hải - Duy Xuyên
24.4°
mưa nhẹ
Cảm giác như 25°23.7°
/25.5°
93.2%
1.33 km/h
10 km
23.8°
0
1014 hPa
05:44/17:15
Nhiệt độ Duy Hải - Duy Xuyên
Thời tiết Duy Hải - Duy Xuyên theo giờ
24.7° / 25.6°
93 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.6°
93 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.7°
94 %
mưa vừa
24.1° / 26°
95 %
mưa vừa
24.8° / 26°
94 %
mưa vừa
25° / 25°
93 %
mưa vừa
24.8° / 25°
93 %
mưa vừa
25° / 25.1°
92 %
mưa vừa
25.5° / 26.7°
92 %
mưa vừa
25.7° / 26.3°
91 %
mưa vừa
25.8° / 26.5°
90 %
mưa vừa
26° / 26.9°
90 %
mưa vừa
25.3° / 26.7°
90 %
mưa vừa
25.6° / 26.8°
90 %
mưa vừa
25.8° / 27°
91 %
mưa vừa
25.9° / 26.1°
92 %
mưa vừa
24.9° / 25.9°
93 %
mưa vừa
25° / 25.2°
93 %
mưa vừa
24.6° / 25°
94 %
mưa vừa
24° / 25.7°
94 %
mưa vừa
24.1° / 25.9°
93 %
mưa vừa
24.3° / 25°
92 %
mưa vừa
24° / 25.8°
92 %
mưa vừa
24.4° / 25.5°
92 %
mưa vừa
24.9° / 25.5°
92 %
mưa vừa
24.4° / 26°
91 %
mưa vừa
24.1° / 25.8°
91 %
mưa vừa
24.2° / 25.3°
91 %
mưa vừa
25° / 25.2°
90 %
mưa vừa
24.7° / 25.2°
90 %
mưa vừa
24.2° / 25.7°
89 %
mưa vừa
25.7° / 25.6°
89 %
mưa vừa
25.4° / 26.1°
88 %
mưa vừa
25.9° / 26.5°
87 %
mưa vừa
25.5° / 27°
85 %
mưa vừa
26.7° / 27.8°
84 %
mưa vừa
26.3° / 27.2°
84 %
mưa vừa
26.3° / 27.5°
84 %
mưa vừa
27° / 26.9°
85 %
mưa vừa
25° / 26.9°
87 %
mưa vừa
25.2° / 26°
88 %
mưa vừa
24.8° / 25.8°
89 %
mưa vừa
24.6° / 25.2°
90 %
mưa vừa
24.4° / 25.9°
90 %
mưa vừa
24.9° / 25.2°
90 %
mưa vừa
24.3° / 25.4°
90 %
mưa vừa
24.6° / 25°
90 %
mưa vừa
24.3° / 25.1°
91 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Duy Hải - Duy Xuyên những ngày tới
24.6° / 25.7°
mưa vừa
24 °/24 °
1015 hPa
5:44 am / 5:15 pm
90%
24.2° / 26.8°
mưa vừa
26 °/24 °
24 °/24 °
1017 hPa
5:44 am / 5:14 pm
84%
24° / 25.3°
mưa vừa
25 °/24 °
24 °/25 °
1016 hPa
5:44 am / 5:14 pm
86%
23.8° / 24.5°
mưa nhẹ
24 °/23 °
23 °/24 °
1017 hPa
5:45 am / 5:14 pm
81%
23° / 26°
mưa nhẹ
25 °/22 °
23 °/25 °
1016 hPa
5:45 am / 5:14 pm
79%
21.2° / 27.7°
mây cụm
26 °/22 °
21 °/26 °
1017 hPa
5:46 am / 5:13 pm
65%
Chất lượng không khí tại Duy Hải - Duy Xuyên
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
480.85
2.58
0
7.07
37.49
6.63
8.9
5.57